Thông tin chi tiết về 6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP
Thiết bị 6ES7315-2AH14-0AB0 S7-300 CPU 315-2DP là bộ điều khiển lập trình PLC Siemens hiện đại được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực tự động hóa và công nghiệp. Sunly là đại lý Siemens tại Việt Nam chuyên phân phối các sản phẩm thương hiệu Siemens chính hãng.
6ES7315-2AH14-0AB0 có tên gọi CPU 315-2DP, tích hợp 2 cổng PROFIBUS MPI, sử dụng nguồn đầu vào 24VDC, bộ nhớ làm việc 256KB, được hỗ trợ lập trình trên các phần mềm STEP 7 V5.5 + SP1 or higher or STEP 7 V5.2 + SP1 or higher with HSP 218, tích hợp thẻ nhớ MMC (mua thêm tùy dung lượng sử dụng).
General information | |
HW functional status | 01 |
Firmware version | V3.3 |
Product function | |
● Isochronous mode | Yes |
Engineering with | |
● Programming package | STEP 7 V5.5 + SP1 or higher or STEP 7 V5.2 + SP1 or higher with HSP 218 |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | 24 V |
permissible range, lower limit (DC) | 19.2 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
external protection for power supply lines (recommendation) | 2 A min. |
Mains buffering | |
● Mains/voltage failure stored energy time | 5 ms |
● Repeat rate, min. | 1 s |
Input current | |
Current consumption (rated value) | 850 mA |
Current consumption (in no-load operation), typ. | 150 mA |
Inrush current, typ. | 3.5 A |
I²t | 1 A²·s |
Power loss | |
Power loss, typ. | 4.5 W |
Memory | |
Work memory | |
● integrated | 256 kbyte |
● expandable | No |
Load memory | |
● Plug-in (MMC) | Yes |
● Plug-in (MMC), max. | 8 Mbyte |
● Data management on MMC (after last programming), min. |
10 a |
Backup | |
● present | Yes; Guaranteed by MMC (maintenance-free) |
● without battery | Yes; Program and data |
CPU processing times | |
for bit operations, typ. | 0.05 µs |
for word operations, typ. | 0.09 µs |
for fixed point arithmetic, typ. | 0.12 µs |
for floating point arithmetic, typ. | 0.45 µs |
CPU-blocks | |
Number of blocks (total) | 1 024; (DBs, FCs, FBs); the maximum number of loadable blocks can be reduced by the MMC used. |
DB | |
● Number, max. | 1 024; Number range: 1 to 16000 |
● Size, max. | 64 kbyte |
FB | |
● Number, max. | 1 024; Number range: 0 to 7999 |
● Size, max. | 64 kbyte |
FC | |
● Number, max. | 1 024; Number range: 0 to 7999 |
● Size, max. | 64 kbyte |
OB | |
● Number, max. | see instruction list |
● Size, max. | 64 kbyte |
● Number of free cycle OBs | 1; OB 1 |
● Number of time alarm OBs | 1; OB 10 |
● Number of delay alarm OBs | 2; OB 20, 21 |
● Number of cyclic interrupt OBs | 4; OB 32, 33, 34, 35 |
● Number of process alarm OBs | 1; OB 40 |
● Number of DPV1 alarm OBs | 3; OB 55, 56, 57 |
● Number of isochronous mode OBs | 1; OB 61 |
● Number of startup OBs | 1; OB 100 |
● Number of asynchronous error OBs | 5; OB 80, 82, 85, 86, 87 |
● Number of synchronous error OBs | 2; OB 121, 122 |
Nesting depth | |
● per priority class | 16 |
● additional within an error OB | 4 |
Counters, timers and their retentivity | |
S7 counter | |
● Number | 256 |
Retentivity | |
— adjustable | Yes |
— preset | Z 0 to Z 7 |
Counting range | |
— lower limit | 0 |
— upper limit | 999 |
IEC counter | |
● present | Yes |
● Type | SFB |
● Number | Unlimited (limited only by RAM capacity) |
S7 times | |
● Number | 256 |
Retentivity | |
— adjustable | Yes |
— preset | No retentivity |
Time range | |
— upper limit | 9 990 s |
IEC timer | |
● present | Yes |
● Type | SFB |
● Number | Unlimited (limited only by RAM capacity) |
Data areas and their retentivity | |
Retentive data area (incl. timers, counters, flags), max. | 128 kbyte |
Flag | |
● Size, max. | 2 048 byte |
● Retentivity available | Yes; MB 0 to MB 2 047 |
● Retentivity preset | MB 0 to MB 15 |
● Number of clock memories | 8; 1 memory byte |
Data blocks | |
● Retentivity adjustable | Yes; via non-retain property on DB |
● Retentivity preset | Yes |
Local data | |
● per priority class, max. | 32 kbyte; Max. 2 KB per block |
Address area | |
I/O address area | |
● Inputs | 2 048 byte |
● Outputs | 2 048 byte |
of which distributed | |
— Inputs | 2 048 byte |
— Outputs | 2 048 byte |
Process image | |
● Inputs | 2 048 byte |
● Outputs | 2 048 byte |
● Inputs, adjustable | 2 048 byte |
● Outputs, adjustable | 2 048 byte |
● Inputs, default | 128 byte |
● Outputs, default | 128 byte |
Subprocess images | |
● Number of subprocess images, max. | 1 |
Digital channels | |
● Inputs | 16 384 |
— of which central | 1 024 |
● Outputs | 16 384 |
— of which central | 1 024 |
Analog channels | |
● Inputs | 1 024 |
— of which central | 256 |
● Outputs | 1 024 |
— of which central | 256 |
Hardware configuration | |
Number of expansion units, max. | 3 |
Number of DP masters | |
● integrated | 1 |
● via CP | 4 |
Number of operable FMs and CPs (recommended) | |
● FM | 8 |
● CP, PtP | 8 |
● CP, LAN | 10 |
Rack | |
● Racks, max. | 4 |
● Modules per rack, max. | 8 |
Time of day | |
Clock | |
● Hardware clock (real-time) | Yes |
● retentive and synchronizable | Yes |
● Deviation per day, max. | 10 s; Typ.: 2 s |
● Behavior of the clock following POWER-ON | Clock continues running after POWER OFF |
● Behavior of the clock following expiry of backup period | the clock continues at the time of day it had when power was switched off |
Operating hours counter | |
● Number | 1 |
● Number/Number range | 0 |
● Range of values | 0 to 2^31 hours (when using SFC 101) |
● Granularity | 1 h |
● retentive | Yes; Must be restarted at each restart |
Clock synchronization | |
● supported | Yes |
● to MPI, master | Yes |
● to MPI, slave | Yes |
● to DP, master | Yes; With DP slave only slave clock |
● to DP, slave | Yes |
● in AS, master | Yes |
● in AS, slave | No |
Download tài liệu PLC S7-300
Sunly – Đại lý Siemens tại Việt Nam uy tín
Sunly tự hào là đối tác hàng đầu cung cấp thiết bị Siemens chính hãng, đảm bảo mang đến cho bạn trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm chất lượng và dịch vụ hoàn hảo.
Chúng tôi cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn, đem lại giải pháp kỹ thuật hiệu quả và an toàn. Sự uy tín của chúng tôi xây dựng trên nền tảng chất lượng và sự tận tâm.
Sunly không chỉ là nhà cung cấp, mà còn là đối tác đồng hành tin cậy, giúp bạn thành công mọi dự án. Hãy lựa chọn Sunly, nơi sự chuyên nghiệp gặp gỡ sự hiệu quả.
Hãy liên hệ với Thiết Bị Công Nghiệp Sunly để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ các vấn đề liên quan đến kỹ thuật. Chúng tôi luôn ở đây để phục vụ khách hàng một cách tận tâm và chu đáo nhất.
Reviews
There are no reviews yet.