Thông tin sản phẩm:
Đầu cảm biến phát hiện độ dịch chuyển bằng laser tốc độ siêu cao KEYENCE LK-H022K
Chế độ gắn: Phản xạ gương
Khoảng cách tham chiếu: 16.1mm
Phạm vi đo: ±2.8 mm
Nguồn sáng:
Loại: Laser bán dẫn màu đỏ
Chiều dài bước sóng: 655nm
Loại laser: IEC 60825-1: Class 2, FDA(CDRH)21CFR Part 1040.10: Class II
Ngõ ra: 0.95mW
Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu): ø25 µm
Tuyến tính: ±0.02% của F.S. (F.S.= 6 mm)
Khả năng lặp lại: 0.02 µm (0.01 µm)
Thời gian lấy mẫu: Có thể chọn trong 9 bước: 2.55/5/10/20/50/100/200/500/1000 µs
Biến đổi nhiệt độ: 0.01% của F.S./°C (F.S.= 6 mm)
Kháng môi trường:
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc: IP67
Ánh sáng môi trường xung quanh: Đèn bóng tròn hoặc đèn huỳnh quang, tối đa 10,000 lux
Nhiệt độ môi trường: 0 đến +50 °C
Độ ẩm tương đối môi trường: 35 đến 85% RH (Không ngưng tụ)
Chống rung: 10 đến 55 Hz, Biên độ kép 1.5 mm, 2 giờ theo mỗi hướng X, Y và Z
Vật liệu: Được đúc khuôn nhôm
Cân nặng: Xấp xỉ 230 gam
Đầu cảm biến phát hiện độ dịch chuyển bằng laser tốc độ siêu cao KEYENCE LK-H022K
Liên hệ
Thông tin sản phẩm:
Đầu cảm biến phát hiện độ dịch chuyển bằng laser tốc độ siêu cao KEYENCE LK-H022K
Chế độ gắn: Phản xạ gương
Khoảng cách tham chiếu: 16.1mm
Phạm vi đo: ±2.8 mm
Nguồn sáng:
Loại: Laser bán dẫn màu đỏ
Chiều dài bước sóng: 655nm
Loại laser: IEC 60825-1: Class 2, FDA(CDRH)21CFR Part 1040.10: Class II
Ngõ ra: 0.95mW
Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu): ø25 µm
Tuyến tính: ±0.02% của F.S. (F.S.= 6 mm)
Khả năng lặp lại: 0.02 µm (0.01 µm)
Thời gian lấy mẫu: Có thể chọn trong 9 bước: 2.55/5/10/20/50/100/200/500/1000 µs
Biến đổi nhiệt độ: 0.01% của F.S./°C (F.S.= 6 mm)
Kháng môi trường:
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc: IP67
Ánh sáng môi trường xung quanh: Đèn bóng tròn hoặc đèn huỳnh quang, tối đa 10,000 lux
Nhiệt độ môi trường: 0 đến +50 °C
Độ ẩm tương đối môi trường: 35 đến 85% RH (Không ngưng tụ)
Chống rung: 10 đến 55 Hz, Biên độ kép 1.5 mm, 2 giờ theo mỗi hướng X, Y và Z
Vật liệu: Được đúc khuôn nhôm
Cân nặng: Xấp xỉ 230 gam