Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm: GT2-71N
Loại lắp đặt: Lắp trên thanh ngang (DIN-rail)
Loại ngõ ra: Ngõ ra NPN
Thiết bị chính/Khối mở rộng: Thiết bị chính
Điện áp nguồn cung cấp: 10 đến 30 VDC (bao gồm 10% độ gợn)
Công suất tiêu thụ: Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA) và tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA) trong chế độ tiết kiệm điện (Eco)
Nguồn điện màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị giá trị được đo với 6 đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ)
Phạm vi hiển thị: -199,9999 đến 199,9999 với độ phân giải màn hình 0,1 μm
Ngõ vào điều khiển: Bao gồm ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện với thời gian ngõ vào tối thiểu từ 2 ms (ngõ vào hẹn giờ) và tối thiểu từ 20 ms (ngõ vào thiết lập trước/thiết lập trước/tụ điện)
Ngõ ra điều khiển: Bao gồm các tùy chọn HH/High/Go/Low/LL với mức điện áp và dòng điện tương ứng
Ngõ ra Analog: Không có
Thời gian đáp ứng: Tùy chọn thời gian đáp ứng từ 3 ms đến 1000 ms (hoặc đến 4000 ms khi kết hợp với GT2-Pxxx)
Khả năng chống chịu với môi trường: Nhiệt độ môi trường từ -10 đến +50 °C (có biến thể -10 đến +45 °C khi khối mở rộng được kết nối), độ ẩm môi trường từ 35 đến 85% RH (không ngưng tụ), khả năng chống rung
Vật liệu: Vỏ thân máy chính là Polycarbonate, Chóp khóa là Polyacetal, Tấm mặt trước là PET, Cáp là PVC
Trọng lượng: Xấp xỉ 140 g (bao gồm cáp nguồn điện)
Khối khuếch đại, loại thanh ngang (DIN-rail), NPN KEYENCE GT2-71N
Liên hệ
Thông tin sản phẩm:
Mã sản phẩm: GT2-71N
Loại lắp đặt: Lắp trên thanh ngang (DIN-rail)
Loại ngõ ra: Ngõ ra NPN
Thiết bị chính/Khối mở rộng: Thiết bị chính
Điện áp nguồn cung cấp: 10 đến 30 VDC (bao gồm 10% độ gợn)
Công suất tiêu thụ: Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA) và tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA) trong chế độ tiết kiệm điện (Eco)
Nguồn điện màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị giá trị được đo với 6 đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ)
Phạm vi hiển thị: -199,9999 đến 199,9999 với độ phân giải màn hình 0,1 μm
Ngõ vào điều khiển: Bao gồm ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện với thời gian ngõ vào tối thiểu từ 2 ms (ngõ vào hẹn giờ) và tối thiểu từ 20 ms (ngõ vào thiết lập trước/thiết lập trước/tụ điện)
Ngõ ra điều khiển: Bao gồm các tùy chọn HH/High/Go/Low/LL với mức điện áp và dòng điện tương ứng
Ngõ ra Analog: Không có
Thời gian đáp ứng: Tùy chọn thời gian đáp ứng từ 3 ms đến 1000 ms (hoặc đến 4000 ms khi kết hợp với GT2-Pxxx)
Khả năng chống chịu với môi trường: Nhiệt độ môi trường từ -10 đến +50 °C (có biến thể -10 đến +45 °C khi khối mở rộng được kết nối), độ ẩm môi trường từ 35 đến 85% RH (không ngưng tụ), khả năng chống rung
Vật liệu: Vỏ thân máy chính là Polycarbonate, Chóp khóa là Polyacetal, Tấm mặt trước là PET, Cáp là PVC
Trọng lượng: Xấp xỉ 140 g (bao gồm cáp nguồn điện)