Thông tin sản phẩm:
Bộ điều khiển đo lường kích thước hình ảnh KEYENCE LM-1000
Loại: Bộ điều khiển.
Cảm biến ảnh: Cảm biến CMOS đơn sắc 1″ 20 megapixel.
Màn hình: LCD 10,4″ (XGA: 1024 × 768).
Ống kính: Ống kính viễn tâm kép.
Đo hình ảnh:
Trường quan sát:
Chế độ đo trường rộng: 225 mm × 125 mm.
Chế độ đo có độ chính xác cao: 206 mm × 106 mm.
Đơn vị hiển thị tối thiểu: 0,1 μm.
Khả năng lặp lại:
Trường quan sát của camera bên trong (2ơ):
Chế độ đo trường rộng: ±0,5 μm.
Chế độ đo có độ chính xác cao: ±0,1 μm.
Có di chuyển bàn soi (Trục X/Y): ±0,9 μm.
Độ chính xác của phép đo:
Trường quan sát của camera bên trong (2ơ):
Chế độ đo trường rộng: ±2 µm *1.
Chế độ đo có độ chính xác cao: ±0,7 µm *2.
Có di chuyển bàn soi (Trục X/Y – EUX, MPE, EUY, MPE): ±(1,8 + 0,02 L) µm *3.
Đo chiều cao:
Khả năng lặp lại: ±2 μm.
Độ chính xác của phép đo (EUZ, MPE): ±(4,8 + 0,04 L) µm *4.
Lưu trữ: Ổ đĩa cứng 500 GB.
Hệ thống chiếu sáng: Trong suốt viễn tâm, chiếu sáng bốn vành chia, chiếu sáng đa góc (điện), chiếu sáng vòng khe (định hướng) (điện), chiếu sáng đồng trục viễn tâm.
Điều khiển chiếu sáng bên ngoài: Điều khiển cường độ, điều khiển PWM, 100 kHz.
Điện áp ngõ ra: 12 VDC, dòng điện ngõ ra: 1,6 A (cực đại).
Nguồn điện cung cấp: Điện áp nguồn 100 đến 240 VAC ±10% (50/60 Hz), công suất tiêu thụ từ 430 VA trở xuống.
Khả năng chống chịu với môi trường: Nhiệt độ môi trường xung quanh +10 đến 35°C, độ ẩm môi trường xung quanh 20 đến 80% RH (không ngưng tụ).
Loại quá áp: II.
Mức độ ô nhiễm: 2.
Trọng lượng: Xấp xỉ 8 kg.
Bộ điều khiển đo lường kích thước hình ảnh KEYENCE LM-1000
Liên hệ
Thông tin sản phẩm:
Bộ điều khiển đo lường kích thước hình ảnh KEYENCE LM-1000
Loại: Bộ điều khiển.
Cảm biến ảnh: Cảm biến CMOS đơn sắc 1″ 20 megapixel.
Màn hình: LCD 10,4″ (XGA: 1024 × 768).
Ống kính: Ống kính viễn tâm kép.
Đo hình ảnh:
Trường quan sát:
Chế độ đo trường rộng: 225 mm × 125 mm.
Chế độ đo có độ chính xác cao: 206 mm × 106 mm.
Đơn vị hiển thị tối thiểu: 0,1 μm.
Khả năng lặp lại:
Trường quan sát của camera bên trong (2ơ):
Chế độ đo trường rộng: ±0,5 μm.
Chế độ đo có độ chính xác cao: ±0,1 μm.
Có di chuyển bàn soi (Trục X/Y): ±0,9 μm.
Độ chính xác của phép đo:
Trường quan sát của camera bên trong (2ơ):
Chế độ đo trường rộng: ±2 µm *1.
Chế độ đo có độ chính xác cao: ±0,7 µm *2.
Có di chuyển bàn soi (Trục X/Y – EUX, MPE, EUY, MPE): ±(1,8 + 0,02 L) µm *3.
Đo chiều cao:
Khả năng lặp lại: ±2 μm.
Độ chính xác của phép đo (EUZ, MPE): ±(4,8 + 0,04 L) µm *4.
Lưu trữ: Ổ đĩa cứng 500 GB.
Hệ thống chiếu sáng: Trong suốt viễn tâm, chiếu sáng bốn vành chia, chiếu sáng đa góc (điện), chiếu sáng vòng khe (định hướng) (điện), chiếu sáng đồng trục viễn tâm.
Điều khiển chiếu sáng bên ngoài: Điều khiển cường độ, điều khiển PWM, 100 kHz.
Điện áp ngõ ra: 12 VDC, dòng điện ngõ ra: 1,6 A (cực đại).
Nguồn điện cung cấp: Điện áp nguồn 100 đến 240 VAC ±10% (50/60 Hz), công suất tiêu thụ từ 430 VA trở xuống.
Khả năng chống chịu với môi trường: Nhiệt độ môi trường xung quanh +10 đến 35°C, độ ẩm môi trường xung quanh 20 đến 80% RH (không ngưng tụ).
Loại quá áp: II.
Mức độ ô nhiễm: 2.
Trọng lượng: Xấp xỉ 8 kg.